EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quotation-marks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quotation-marks
quotation-marks /kwou'teiʃn,mɑ:ks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu ngoặc kép
← Xem thêm từ quotation
Xem thêm từ quotations →
Từ vựng liên quan
ark
Arks
arks
at
ion
ma
mar
mark
marks
on
ot
q
qu
Quota
quota
quotation
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…