EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quota
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quota
quota /'kwoutə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần (phải đóng góp hoặc được chia)
chỉ tiêu
@quota
phần, lô
← Xem thêm từ Quota
Xem thêm từ quotable →
Từ vựng liên quan
ot
q
qu
Quota
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…