EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unquilt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unquilt
unquilt /' n'kwilt/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
tháo đường may chần (mền, chăn...)
← Xem thêm từ unquietness
Xem thêm từ unquotable →
Từ vựng liên quan
qu
quilt
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…