EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unquietness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unquietness
unquietness /' n'kwai tnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng lo lắng không yên
tính hay cựa quậy, thói luôn tay luôn chân
← Xem thêm từ unquietly
Xem thêm từ unquilt →
Từ vựng liên quan
qu
quiet
quietness
ss
tn
u
un
unquiet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…