ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unquiet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unquiet


unquiet /' n'kwai t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lo lắng, không yên
  hay cựa quậy, luôn tay luôn chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…