EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unphotographed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unphotographed
unphotographed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được chụp ảnh
← Xem thêm từ unphotogenic
Xem thêm từ unphrased →
Từ vựng liên quan
graph
graphed
he
ho
hot
np
ot
phot
photo
photograph
photographed
ra
rap
raphe
to
tog
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…