ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ photographed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng photographed


photograph /'foutəgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ảnh, bức ảnh

ngoại động từ


  chụp ảnh (ai, cái gì)

nội động từ


  chụp ảnh
I always photograph badly → tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu
to photograph well → ăn ảnh

Các câu ví dụ:

1. The heart-shaped fence is in the photo titled "The Buffalo Man" photographed by Alex Cao, highlighted at the annual Drone Photo Awards.


Xem tất cả câu ví dụ về photograph /'foutəgrɑ:f/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…