EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unphotogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unphotogenic
unphotogenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không ăn ảnh
không tạo ánh sáng, không phát sinh ánh sáng
← Xem thêm từ unphonetic
Xem thêm từ unphotographed →
Từ vựng liên quan
en
gen
ho
hot
ic
ni
np
ot
phot
photo
photogenic
to
tog
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…