EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unorthodoxy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unorthodoxy
unorthodoxy /ʌn'ɔ:θədɔksi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất không chính thống
← Xem thêm từ unorthodoxly
Xem thêm từ unostentatious →
Từ vựng liên quan
do
doxy
ho
hod
no
nor
north
od
or
ort
orthodox
orthodoxy
ox
oxy
tho
u
un
uno
unorthodox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…