EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unostentatious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unostentatious
unostentatious /'ʌn,ɔsten'teiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bày vẽ, không phô trương, giản dị
unostentatious wedding
→ đám cưới giản dị không bày vẽ
← Xem thêm từ unorthodoxy
Xem thêm từ unostentatiously →
Từ vựng liên quan
at
en
ent
iou
no
nos
nt
os
ostentatious
ou
st
sten
ta
tat
ten
tent
ti
u
un
uno
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…