ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unostentatious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unostentatious


unostentatious /'ʌn,ɔsten'teiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bày vẽ, không phô trương, giản dị
unostentatious wedding → đám cưới giản dị không bày vẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…