EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unoriginal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unoriginal
unoriginal /'ʌnə'ridʤənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không phải là gốc, không đầu tiên, không chính
không phải là nguyên bản
không độc đáo
← Xem thêm từ unorganized
Xem thêm từ unoriginate →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
no
nor
or
origin
original
ri
rig
u
un
uno
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…