ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unoriginal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unoriginal


unoriginal /'ʌnə'ridʤənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không phải là gốc, không đầu tiên, không chính
  không phải là nguyên bản
  không độc đáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…