EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unoriginate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unoriginate
unoriginate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
vĩnh viễn, vĩnh cữu
vô thủy vô chung
không có mở đầu
← Xem thêm từ unoriginal
Xem thêm từ unornamental →
Từ vựng liên quan
at
ate
gi
gin
in
no
nor
or
origin
originate
ri
rig
u
un
uno
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…