EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unobliterated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unobliterated
unobliterated /'ʌnəb'blitəreitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tẩy xoá; không bị đóng dấu (tem)
← Xem thêm từ unobliging
Xem thêm từ unobnoxious →
Từ vựng liên quan
at
ate
bl
er
era
it
iterate
iterated
li
lit
lite
liter
literate
no
nob
ob
obliterate
obliterated
ra
rat
rate
rated
ted
tera
u
un
uno
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…