ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unobliterated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unobliterated


unobliterated /'ʌnəb'blitəreitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tẩy xoá; không bị đóng dấu (tem)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…