ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obliterate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obliterate


obliterate /ə'blitəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); phá sạch, làm tiêu ma

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…