EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obliterate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obliterate
obliterate /ə'blitəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); phá sạch, làm tiêu ma
← Xem thêm từ obliquity
Xem thêm từ obliterated →
Từ vựng liên quan
at
ate
bl
er
era
it
iterate
li
lit
lite
liter
literate
o
ob
ra
rat
rate
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…