ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ literate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng literate


literate /'litərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có học; hay chữ
  biết đọc, biết viết

danh từ


  người học thức, người hay chữ
  người biết đọc, biết viết
  người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội Anh)

Các câu ví dụ:

1. Recognizing that lion dance offers "short-term" solutions for members, Nam wants everyone to be literate and find a job.


Xem tất cả câu ví dụ về literate /'litərit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…