EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
literates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
literates
literate /'litərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có học; hay chữ
biết đọc, biết viết
danh từ
người học thức, người hay chữ
người biết đọc, biết viết
người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội Anh)
← Xem thêm từ literate
Xem thêm từ literati →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
era
it
iterate
iterates
l
li
lit
lite
liter
literate
ra
rat
rate
Rates
rates
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…