ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obliquity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obliquity


obliquity /ə'blikwiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xiên, sự chéo, sự chếch
  độ xiên
  tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn

@obliquity
  (thiên văn) độ nghiêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…