EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obliquitous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obliquitous
obliquitous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nghiêng, lệch
không biết phân biệt phải trái, gian xảo
← Xem thêm từ obliquities
Xem thêm từ obliquity →
Từ vựng liên quan
bl
iq
it
ITO
li
o
ob
ou
qu
quit
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…