ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unobjectionable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unobjectionable


unobjectionable /'ʌnəb'dʤekʃnəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể phản đối, không thể bác; không chê trách được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…