ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ objection

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng objection


objection /əb'dʤekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phản đối, sự chống đối
to take objection → phản đối
to raise no objection → không phản đối
  sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu
  điều bị phản đối
  lý do phản đối

Các câu ví dụ:

1. They also emphasized that all sovereignty claims must be based on international law and voiced objection to the use of coercive actions to assert sovereignty claims.


2. If there is no objection, the patent would be granted, she said.


Xem tất cả câu ví dụ về objection /əb'dʤekʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…