EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
objectionable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
objectionable
objectionable /əb'dʤekʃənbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể bị phản đối; đáng chê trách
không ai ưa thích, khó chịu
chướng tai, gai mắt
← Xem thêm từ objection
Xem thêm từ objectionableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ec
ect
ion
nab
o
ob
object
objection
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…