ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ objectionable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng objectionable


objectionable /əb'dʤekʃənbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bị phản đối; đáng chê trách
  không ai ưa thích, khó chịu
  chướng tai, gai mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…