unfailing /ʌn'feiliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bao giờ cạn, không bao giờ hết
an unfailing supply → một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn
công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được
an unfailing friend → một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được