EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfadingness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfadingness
unfadingness /ʌn'feidiɳnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không héo, tính không tàn đi
tính không phai
tính không phai nhạt; tính không quên được
← Xem thêm từ unfadingly
Xem thêm từ unfailing →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
fa
fad
fading
in
ss
u
un
unfading
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…