ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfading


unfading /ʌn'feidiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không héo, không tàn đi
  không phai
  không phai nhạt; không quên được
unfading memories → những kỷ niệm không phai nhạt được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…