ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfadable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfadable


unfadable /'ʌn'feidəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể héo được
  không thể phai được (màu)
  không thể phai nhạt được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…