EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfadable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfadable
unfadable /'ʌn'feidəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể héo được
không thể phai được (màu)
không thể phai nhạt được
← Xem thêm từ unface
Xem thêm từ unfading →
Từ vựng liên quan
ab
able
AD
ad
ada
bl
da
dab
fa
fad
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…