EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfailingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfailingly
unfailingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
luôn luôn, lúc nào cũng
← Xem thêm từ unfailing
Xem thêm từ unfailingness →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailing
fa
fail
failing
in
li
ling
u
un
unfailing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…