ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undisplayed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undisplayed


undisplayed /'ʌndis'pleid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được bày ra, không được trưng bày
  không phô trương, không khoe khoang
  không được biểu lộ ra, không được bày tỏ ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…