EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undisplayed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undisplayed
undisplayed /'ʌndis'pleid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được bày ra, không được trưng bày
không phô trương, không khoe khoang
không được biểu lộ ra, không được bày tỏ ra
← Xem thêm từ undispersed
Xem thêm từ undisposed →
Từ vựng liên quan
ay
aye
display
displayed
is
la
lay
pl
pla
play
played
sp
splay
splayed
u
un
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…