ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undisposed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undisposed


undisposed /'ʌndis'pouzd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(+ of)
  chưa sử dụng đến, chưa dùng đến
  (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn
stock undisposed of → hàng hoá chưa bán đi được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…