EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undispersed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undispersed
undispersed /'ʌndis'pə:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị giải tán, không phân tán
không bị xua tan, không tan tác
không bị rác rác, không bị gieo vãi
không gieo rắc, không lan truyền
← Xem thêm từ undispelled
Xem thêm từ undisplayed →
Từ vựng liên quan
disperse
dispersed
er
is
pe
per
pers
perse
se
sp
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…