EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underbought
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underbought
underbought /'ʌndə'bai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
underbought
mua giá hạ, mua giá rẻ
mua được giá rẻ hơn (người khác)
← Xem thêm từ underbody
Xem thêm từ underbred →
Từ vựng liên quan
bo
bough
bought
er
ou
ought
u
ugh
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…