EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underbody
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underbody
underbody
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sàn xe (ô tô)
phần chìm; phần dưới mớn nước (tàu thủy)
← Xem thêm từ underblanket
Xem thêm từ underbought →
Từ vựng liên quan
bo
bod
body
er
od
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…