ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undecomposable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undecomposable


undecomposable /'ʌn,di:kəm'pouzəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể phân tích được, không thể phân huỷ được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…