EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undecorated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undecorated
undecorated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không trang hoàng
không tô vẽ
không được gắn huy chương
← Xem thêm từ undecomposable
Xem thêm từ undedicated →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
dec
decor
decora
decorate
decorated
décor
ec
or
ora
orate
orated
ra
rat
rate
rated
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…