ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decomposable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decomposable


decomposable /,di:kəm'pouzəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý); (hoá học) có thể phân tích được; có thể phân huỷ được, có thể phân ly được, có thể phân huỷ được
  có thể thối nát được, có thể mục rữa được

@decomposable
  phân tích được, khai triển được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…