ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undecked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undecked


undecked /'ʌn'dekt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không trang hoàng, không tô điểm
  không có boong (tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…