EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undecisive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undecisive
undecisive /'ʌndi'saisiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tính chất quyết định
lưỡng lự, do dự
← Xem thêm từ undeciphered
Xem thêm từ undecked →
Từ vựng liên quan
ci
dec
deci
decisive
ec
is
si
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…