ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undeciphered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undeciphered


undeciphered /'ʌndi'saifəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đọc ra được, không giải được (mã)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…