EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undecipherable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undecipherable
undecipherable /'ʌndi'saifərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể đọc ra được, không thể giải được (mã)
← Xem thêm từ undecidedness
Xem thêm từ undeciphered →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ci
cipher
dec
deci
decipher
decipherable
ec
er
era
he
her
ra
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…