undeclared
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuết)
Các câu ví dụ:
1. forces and SouthKorea from this and other undeclared ballistic missile bases," it said.
Xem tất cả câu ví dụ về undeclared