ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undeclared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undeclared


undeclared

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuết)

Các câu ví dụ:

1. forces and SouthKorea from this and other undeclared ballistic missile bases," it said.


Xem tất cả câu ví dụ về undeclared

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…