EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undecayable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undecayable
undecayable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể thối nát, không thể hư hỏng, không thể tàn tạ
← Xem thêm từ undecagon
Xem thêm từ undecaying →
Từ vựng liên quan
ab
able
ay
bl
cay
dec
deca
decay
ec
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…