EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undecagon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undecagon
undecagon /ʌn'dekəgən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) hình mười một cạnh
← Xem thêm từ undecadent
Xem thêm từ undecayable →
Từ vựng liên quan
ago
agon
dec
deca
decagon
ec
go
on
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…