EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undecadent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undecadent
undecadent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không suy đồi, không sa sút; không điêu tàn
← Xem thêm từ undebauched
Xem thêm từ undecagon →
Từ vựng liên quan
AD
ad
cad
dec
deca
decade
decadent
den
dent
ec
en
ent
nt
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…