EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncurtailed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncurtailed
uncurtailed /'ʌnkə:'teild/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị hạn chế (quyền hạn)
không bị cắt bớt, không bị lược đi (bản báo cáo)
← Xem thêm từ uncurrent
Xem thêm từ uncurtain →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailed
cur
curt
curtail
curtailed
led
ta
tail
tailed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…