EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curt
curt /kə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cộc lốc, cụt ngủn
a answer
→ câu trả lời cộc lốc
(văn học) ngắn gọn
← Xem thêm từ cursus
Xem thêm từ curtail →
Từ vựng liên quan
c
cur
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…