ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curt


curt /kə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cộc lốc, cụt ngủn
a answer → câu trả lời cộc lốc
  (văn học) ngắn gọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…