ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curtail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curtail


curtail /kə:'teil/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cắt, cắt bớt, rút ngắn
to curtail expenses → cắt bớt các khoản chi tiêu
to curtail a speech → rút ngắn bài nói
  lấy đi, tước, cướp đi
to curtail someone of his privileges → tước đặc quyền của ai

@curtail
  rút ngắn

Các câu ví dụ:

1. This happened last year when large volumes of Chinese aluminum came into Vietnam, and customs authorities had to curtail the imports.


Xem tất cả câu ví dụ về curtail /kə:'teil/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…