EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncurtain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncurtain
uncurtain
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
gỡ màn ra, mở màn ra
bộc lộ; phơi bày
← Xem thêm từ uncurtailed
Xem thêm từ uncurtained →
Từ vựng liên quan
ai
cur
curt
curtain
in
ta
tain
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…