EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unchronological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unchronological
unchronological
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không theo niên đại; phi niên đại
← Xem thêm từ unchronicled
Xem thêm từ unchurch →
Từ vựng liên quan
cal
ch
chronologic
chronological
gi
ic
lo
log
logic
logical
no
on
ono
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…