ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unchurch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unchurch


unchurch /'ʌn'tʃə:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (tôn giáo) rút phép thông công; khai trừ khỏi giáo hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…