EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unchurched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unchurched
unchurched
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thuộc về một nhà thờ, không liên quan tới một nhà thờ
← Xem thêm từ unchurch
Xem thêm từ unci →
Từ vựng liên quan
ch
church
he
rc
u
un
unchurch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…