ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unchronicled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unchronicled


unchronicled

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không được ghi (nhật ký; sử biên niên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…